Có 2 kết quả:
語音指令 yǔ yīn zhǐ lìng ㄩˇ ㄧㄣ ㄓˇ ㄌㄧㄥˋ • 语音指令 yǔ yīn zhǐ lìng ㄩˇ ㄧㄣ ㄓˇ ㄌㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
speech command (for computer speech recognition)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
speech command (for computer speech recognition)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh